Sử dụng trên vùng quầng thâm và vùng da xỉn màu
- ・Tán đều lượng kem 0,5 mm và thoa một lượng nhỏ lên các vùng bạn muốn che phủ. Tán nhẹ bằng đầu ngón tay.
- ・Nếu quầng thâm nhẹ, chọn tông màu tương tự với màu da của bạn. Nếu quầng thâm đậm hơn, chọn tông màu giữa màu da của bạn và màu của quầng thâm. Để che phủ vùng da xỉn màu, chọn kem che khuyết điểm có nền màu thiên về sắc tố đỏ.
Thoa lên các đốm nâu
- ・Tán đều lượng kem 0,5 mm và thoa lên các vùng bạn muốn che phủ. Tán nhẹ bằng đầu ngón tay.
- ・Nếu các đốm đen nhẹ, chọn tông màu tương tự với màu da của bạn. Nếu đậm hơn, chọn tông màu giữa màu da của bạn và màu của các đốm đen.
Thoa để tạo hiệu ứng nâng
- ・Thoa đều lượng kem 0,5 mm và thoa lên các vùng bạn muốn tạo hiệu ứng săn chắc. Tán nhẹ bằng đầu ngón tay.
- ・Để tạo hiệu ứng làm sáng, chọn tông màu sáng hơn màu da của bạn từ 1–2 tông.
Mẹo: Để hoàn thiện lớp nền, sử dụng cọ TSUTSU FUDE Concealer Brush để che quầng thâm và đốm đen một cách chính xác, hoặc cọ NANAME FUDE Multi Eye Brush để tán đều trên diện rộng.
THÀNH PHẦN(shade #201): DIMETHICONE・WATER(AQUA/EAU)・HYDROGENATED POLYISOBUTENE・GLYCERIN・JOJOBA ESTERS・PENTAERYTHRITYL TETRAETHYLHEXANOATE・DIPROPYLENE GLYCOL・POLYETHYLENE・SORBITAN SESQUIISOSTEARATE・PEG-10 DIMETHICONE・BARIUM SULFATE・EUPHORBIA CERIFERA (CANDELILLA) WAX(CANDELILLA CERA/CIRE DE CANDELILLA)・ARGANIA SPINOSA KERNEL OIL・TOCOPHERYL ACETATE・BORON NITRIDE・POLYQUATERNIUM-51・THYMUS SERPYLLUM EXTRACT・CARTHAMUS TINCTORIUS (SAFFLOWER) FLOWER EXTRACT・CITRUS JUNOS SEED EXTRACT・DIPHENYLSILOXY PHENYL TRIMETHICONE・CAMELLIA SINENSIS LEAF EXTRACT・SODIUM HYALURONATE・SODIUM DILAURAMIDOGLUTAMIDE LYSINE・MAGNESIUM CHLORIDE・DISTEARDIMONIUM HECTORITE・BIS-BUTYLDIMETHICONE POLYGLYCERYL-3・ALUMINUM HYDROXIDE・MICROCRYSTALLINE WAX(CERA MICROCRISTALLINA/CIRE MICROCRISTALLINE)・MAGNESIUM STEARATE・TOCOPHEROL・ALCOHOL・BUTYLENE GLYCOL・BHT・SODIUM METABISULFITE・MICA・SILICA・CALCIUM ALUMINUM BOROSILICATE・DIMETHICONE/PHENYL VINYL DIMETHICONE CROSSPOLYMER・TIN OXIDE・STEARIC ACID・ALUMINA・PHENOXYETHANOL・TITANIUM DIOXIDE (CI 77891)・IRON OXIDES (CI 77492)・IRON OXIDES (CI 77491)・IRON OXIDES (CI 77499)・ <M139918-712>