Kem nền dạng lỏng có độ che phủ trung bình, thoải mái dặm chỉnh, mang đến làn da mịn màng, rạng rỡ ngay cả sau khi tẩy trang. Chỉ sau 1 tuần, làn da mộc cũng trở nên mịn màng, tươi sáng hơn và nếp nhăn trên gương mặt giảm rõ rệt*.
Kem nền với kết cấu mỏng nhẹ tựa như tinh chất dễ dàng tan trên da, đem đến lớp nền căng bóng suốt 12 giờ**. Ngay sau khi thoa kem nền, làn da trở nên đều màu hơn, lỗ chân lông được thu nhỏ, và da liên tục được cấp ẩm suốt 24 giờ***. Kết hợp Chiết xuất men Kefir+ và Niacinamide, hai thành phần prebiotics (lợi khuẩn) quan trọng giúp duy trì và cân bằng hệ vi sinh khỏe mạnh.
- Kết cấu mỏng nhẹ tựa tinh chất dưỡng da
- 12 tông màu
- Chống trôi**
- Chống đọng phấn**
- Lâu phai**
- Phù hợp với mọi loại da từ da khô đến da dầu
-
Độ che phủ
Độ phủ trung bình, thoải mái dặm chỉnh
-
Hiệu ứng
Lớp nền Căng bóng, Sáng khỏe
-
Kết cấu
Dạng lỏng
-
Chỉ số chống nắng
SPF 30 PA+++
-
Lưu ý
KHÔNG GÂY BÍT TẮC LỖ CHÂN LÔNG, KIỂM NGHIỆM DA LIỄU.
*Kiểm nghiệm người tiêu dùng với 109 phụ nữ.
**Dựa trên một nghiên cứu lâm sàng với 31 phụ nữ/ Báo cáo chính thức
***Dựa trên một nghiên cứu lâm sàng với 27 phụ nữ/ Báo cáo chính thức
INGREDIENTS: WATER(AQUA/EAU)・DIPHENYLSILOXY PHENYL TRIMETHICONE・DIPROPYLENE GLYCOL・GLYCERIN・ ETHYLHEXYL METHOXYCINNAMATE・ALCOHOL DENAT.・PEG-8・NIACINAMIDE・PEG-60 HYDROGENATED CASTOR OIL・ISOSTEARIC ACID・POLYGLYCERYL-6
POLYRICINOLEATE・LACTOBACILLUS/RICE FERMENT・AMMONIUM ACRYLOYLDIMETHYLTAURATE/BEHENETH-25 METHACRYLATE CROSSPOLYMER・TOCOPHERYL ACETATE・SODIUM DILAURAMIDOGLUTAMIDE LYSINE・MAGNESIUM CHLORIDE・POLYQUATERNIUM-51・LAVANDULA
ANGUSTIFOLIA (LAVENDER) OIL・SANGUISORBA OFFICINALIS ROOT EXTRACT・CAMELLIA SINENSIS LEAF EXTRACT・ HYDROGENATED POLYISOBUTENE・PEG-12 DIMETHICONE・PEG-100 HYDROGENATED CASTOR OIL・BUTYLENE GLYCOL・ALUMINUM
HYDROXIDE・TRISODIUM EDTA・ACRYLATES/C10-30 ALKYL ACRYLATE CROSSPOLYMER・ DIMETHYLACRYLAMIDE/SODIUM ACRYLOYLDIMETHYLTAURATE CROSSPOLYMER・BHT・TOCOPHEROL・POTASSIUM HYDROXIDE・ALCOHOL・SODIUM
METABISULFITE・LINALOOL・PEG/PPG-19/19 DIMETHICONE・STEARIC ACID・ PHENOXYETHANOL・TITANIUM DIOXIDE (CI 77891)・IRON OXIDES (CI 77492)・IRON OXIDES (CI 77499)・IRON OXIDES (CI 77491)・<M110622-712>